당신은 주제를 찾고 있습니까 “nin gui xing – (Free Chinese Lesson) DAY 12: What’s your surname in Chinese? – ni xing shenme“? 다음 카테고리의 웹사이트 https://ppa.charoenmotorcycles.com 에서 귀하의 모든 질문에 답변해 드립니다: https://ppa.charoenmotorcycles.com/blog/. 바로 아래에서 답을 찾을 수 있습니다. 작성자 Everyday Chinese 이(가) 작성한 기사에는 조회수 55,221회 및 좋아요 992개 개의 좋아요가 있습니다.
nin gui xing 주제에 대한 동영상 보기
여기에서 이 주제에 대한 비디오를 시청하십시오. 주의 깊게 살펴보고 읽고 있는 내용에 대한 피드백을 제공하세요!
d여기에서 (Free Chinese Lesson) DAY 12: What’s your surname in Chinese? – ni xing shenme – nin gui xing 주제에 대한 세부정보를 참조하세요
More text content: https://www.learn-chinese.com/ev-lesson-12-whats-your-surname/
In today’s lesson, we will learn how to ask one’s surname so as to address him or her such as Mr. or Ms. so and so.
nin gui xing 주제에 대한 자세한 내용은 여기를 참조하세요.
“nín guì xìng ?” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc …
您贵姓? = “What’s your name” but very very respectfully, used in professional condition. · Tiếng A-rập · Tiếng Anh (Mỹ) · Tiếng Pháp (Pháp).
Source: vi.hinative.com
Date Published: 6/7/2022
View: 7615
English translation of 您贵姓 ( nin gui xing / nín guì xìng )
The Chinese word nin gui xing – 您贵姓 – nín guì xìng (what’s your name in Chinese) · Phonetic script (Hanyu Pinyin) · Listen to pronunciation
Source: dictionary.hantrainerpro.com
Date Published: 12/3/2021
View: 6274
Bạn Tên Là Gì (Nǐ Jiào Shénme Míngzi) – ToiHocTiengTrung
Nǐ guì xìng? … Ngoài trả lời họ của mình, bạn có thể giới thiệu luôn tên của mình phía sau (Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā). … Hỏi tên = Nǐ/Nín/JiāJiā…
Source: toihoctiengtrung.com
Date Published: 8/18/2021
View: 6240
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản
qǐng wèn nín guì xìng. Xin hỏi, quý danh của bạn là gì? 你 姓 什 么? nǐ xìng shénme. Họ của bạn là gì? 你 叫 什 么 名字? nǐ jiào shén me míng zì.
Source: trungtamtiengtrung.edu.vn
Date Published: 12/20/2021
View: 867
Cách nhớ chữ Hán – Bài 5 – 您贵姓? – Ngài họ gì?
您 (您) nín (nhẩm) – ông, ngài (sử dụng khi tôn trọng, … Phiên âm, xìng … Bao gồm bộ: Vương (王 – ông vua)+ kiến (见 -nhìn thấy).
Source: tiengtrung.vn
Date Published: 5/28/2021
View: 7041
Business Chinese-Nín guì xìng (您贵姓) May I have your name?
Miǎn guì xìng Wáng. Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nín! B: 免 贵 姓 王。 我 也 很 高兴 认识 您! Yes, …
Source: www.echineselearning.com
Date Published: 7/13/2022
View: 911
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản chủ đề: Gặp mặt – Giới thiệu
很高興認識你。hěn gāo xìng rèn shí nǐ. Xin cho biết quý danh của ông? 請問,您貴姓?qǐng wèn nín guì xìng. Tôi họ Vương, còn ông? 我姓王,你呢?wǒ xìng wáng …
Source: chinese.edu.vn
Date Published: 3/16/2021
View: 6974
Học tiếng Hoa cơ bản Bài 5: Bạn tên là gì
This content is restricted to site members. If you are an existing user, please log in. New users may register below. Existing Users Log In. Tên người dùng.
Source: tienghoa.com.vn
Date Published: 12/29/2022
View: 5482
주제와 관련된 이미지 nin gui xing
주제와 관련된 더 많은 사진을 참조하십시오 (Free Chinese Lesson) DAY 12: What’s your surname in Chinese? – ni xing shenme. 댓글에서 더 많은 관련 이미지를 보거나 필요한 경우 더 많은 관련 기사를 볼 수 있습니다.
주제에 대한 기사 평가 nin gui xing
- Author: Everyday Chinese
- Views: 조회수 55,221회
- Likes: 좋아요 992개
- Date Published: 2018. 1. 9.
- Video Url link: https://www.youtube.com/watch?v=03_vGsPznzY
“nín guì xìng ?” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Khi bạn “không đồng tình” với một câu trả lời nào đó
Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này.
English translation of 您贵姓 ( nin gui xing / nín guì xìng )
Chinese Pinyin example sentence with 您贵姓 ( nin gui xing / nín guì xìng ) ⓘ Writing in Pinyin
Before using this Pinyin example sentence, consider that Chinese characters should always be your first choice in written communication.
If you cannot use Chinese characters, it is preferable to use the Pinyin with tones . Only use the Pinyin without tones if there’s no other option (e.g. writing a text message from/to a mobile phone that doesn’t support special characters such as ā, í, ŏ, ù).
Xiansheng, nin gui xing? Xiānshēng, nín guì xìng?
– English translation: What’s your name, sir?
Bạn Tên Là Gì (Nǐ Jiào Shénme Míngzi)
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
Xin hỏi {động từ}
hỏi {động từ}
gọi, tên là {động từ}
cái gì {đại từ}
quen biết {động từ}
rất {phó từ}
cũng {phó từ}
họ Lý {danh từ}
họ Trương {danh từ}
Yǐhòu sau này
sau này {trạng từ}
Ghi chú:
Nǐ guì xìng?
Bạn mang họ gì?
你贵姓?
B: 我姓张。你呢?你贵姓?
Wǒ xìng Zhāng. Nǐ ne? Nǐ guì xìng?
Tôi họ Trương. Còn bạn? Bạn họ gì ?
A: 我姓李,名字叫佳佳。你叫什么名字?
Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā. Nǐ jiào shénme míngzi?
Tôi họ Lý, tên là Giai Giai. Tên của bạn là gì ?
B: 我叫大伟。以后就叫我大伟吧。
Wǒ jiào Dàwěi. Yǐhòu jiù jiào wǒ Dàwěi ba.
Tôi tên Đại Vĩ, về sau này cứ gọi tôi là Đại Vĩ.
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
对 duì Đúng
不 bù Không
也 许 吧 yě xǔ ba Có lẽ vậy
多 少? duō shǎo? Bao nhiêu?
太 贵 了 tài guì le Đắt quá
便 宜 点 pián yi diǎn Rẻ chút đi
你 是 本 地 人吗? nǐ shì běn dì rén ma ? Bạn là người bản địa đúng không?
我 会 想 念 你的 wǒ huì xiǎng niàn nǐ de Tôi sẽ nhớ bạn
我 爱 你 wǒ ài nǐ Tôi yêu bạn
别 管 我 bié guǎn wǒ Đừng để ý tới tôi
停 下 tíng xià Dừng lại
生日快 乐 shēng rì kuài lè Sinh nhật vui vẻ!
恭 喜 gōng xǐ Chúc mừng!
这 个 用 中 文怎 么 说 zhè gè yòng zhōng wén zěn me shuō Cái này nói bằng tiếng Trung thế nào?
你 做 什 么 样的 工 作? nǐ zuò shén me yàng de gōng zuò? Công việc của bạn như thế nào?
好搞笑 hǎo gǎo xiào Buồn cười quá
等 一下 děng yī xià Đợi một lát
结账, 谢谢。 jié zhàng, xiè xie。 Thanh toán, cảm ơn
我 要 wǒ yào Tôi muốn…
一 瓶 啤 酒 yī píng pí jiǔ Một chai bia
一 杯 咖 啡 yī bēi kā fēi Một cốc cà phê
Cách nhớ chữ Hán – Bài 5 – 您贵姓? – Ngài họ gì?
– 贵 – quý. Một người ( nhất 一 ) mà sống trong (trung 中 ) tiền bạc (bối 贝 ) sẽ được mọi người quý trọng.
– 姓 – tính. Họ nào cũng do người phụ nữ (nữ 女 ) sinh ra (sinh 生 ).
Business Chinese-Nín guì xìng (您贵姓) May I have your name?
Business Chinese: 您贵姓 (Nín guìxìng)? May I have your name? (Beginner)
This phrase is often used in formal context (for instance, in business Chinese).
The Chinese character “您 (nín)” shows more respect than “你 (nĭ).”
It is often used in business Chinese to call those who are older or have higher ranks.
Example : (Learn a simple dialogue in business Chinese)
Jiàn dào nín fēicháng róngxìng! Nín guìxìng?
A: 见 到 您 非常 荣幸! 您 贵姓?
It’s a great honor to meet you! May I have your name?
Miǎn guì xìng Wáng. Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nín!
B: 免 贵 姓 王。 我 也 很 高兴 认识 您!
Yes, my surname is Wang. Nice to meet you too!
Note: 免贵姓…is the polite reply to …贵姓 in business Chinese. “贵 (guì)” means honored.
Take a Free 1-on-1 live online business Chinese lesson with our professional teachers from China.
Business Chinese
General Chinese (Beginner Level)
Học tiếng Hoa cơ bản Bài 5: Bạn tên là gì ?
Trung tâm tiếng Hoa Chinese | Trung tâm đào tạo tiếng Hoa ở tp HCM. Dạy học tiếng Hoa giao tiếp, tiếng Hoa cấp tốc, tiếng Hoa cơ bản, chất lượng là tiêu chí hàng đầu của chúng tôi.
키워드에 대한 정보 nin gui xing
다음은 Bing에서 nin gui xing 주제에 대한 검색 결과입니다. 필요한 경우 더 읽을 수 있습니다.
이 기사는 인터넷의 다양한 출처에서 편집되었습니다. 이 기사가 유용했기를 바랍니다. 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오. 매우 감사합니다!
사람들이 주제에 대해 자주 검색하는 키워드 (Free Chinese Lesson) DAY 12: What’s your surname in Chinese? – ni xing shenme
- ni xing shenme
- What's your surname in Chinese
- ni jiao shenme mingzi
- chinese names
(Free #Chinese #Lesson) #DAY #12: #What’s #your #surname #in #Chinese? #- #ni #xing #shenme
YouTube에서 nin gui xing 주제의 다른 동영상 보기
주제에 대한 기사를 시청해 주셔서 감사합니다 (Free Chinese Lesson) DAY 12: What’s your surname in Chinese? – ni xing shenme | nin gui xing, 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오, 매우 감사합니다.